Có 1 kết quả:

中外 zhōng wài ㄓㄨㄥ ㄨㄞˋ

1/1

zhōng wài ㄓㄨㄥ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Sino-foreign
(2) Chinese-foreign
(3) home and abroad